Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哆嗦

Pinyin: duō suo

Meanings: Rung rẩy, run lẩy bẩy vì lạnh hoặc sợ hãi., To tremble or shake due to cold or fear., ①观众起哄,喝倒采。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 多, 索

Chinese meaning: ①观众起哄,喝倒采。

Grammar: Động từ diễn tả trạng thái cơ thể, có thể đi kèm với từ chỉ nguyên nhân phía trước.

Example: 他冷得直哆嗦。

Example pinyin: tā lěng dé zhí duō suō 。

Tiếng Việt: Anh ấy lạnh đến mức run rẩy.

哆嗦
duō suo
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rung rẩy, run lẩy bẩy vì lạnh hoặc sợ hãi.

To tremble or shake due to cold or fear.

观众起哄,喝倒采

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...