Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 咧嘴

Pinyin: liě zuǐ

Meanings: Cười toe toét, há miệng rộng ra., Grin widely, bare teeth by opening mouth wide.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 列, 口, 觜

Grammar: Động từ miêu tả hành động cụ thể liên quan đến biểu cảm trên khuôn mặt.

Example: 他高兴地咧嘴笑了。

Example pinyin: tā gāo xìng dì liě zuǐ xiào le 。

Tiếng Việt: Anh ấy cười toe toét vì vui mừng.

咧嘴
liě zuǐ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười toe toét, há miệng rộng ra.

Grin widely, bare teeth by opening mouth wide.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咧嘴 (liě zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung