Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: āi

Meanings: Thán từ thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc gọi người khác., An exclamation expressing surprise, regret, or calling someone., ①表示满意或赞叹。[例]哎,这就对了!*②表示惊讶或不满意。[例]哎,你怎么不早说!*③表示提醒。[例]哎,小声点。*④表示醒悟。[例]哎!原来是这样。*⑤表示招呼。[例]哎,大婶,我们回头再来看你。*⑥表示答应。[例]李梅!”“哎!我在给病人换药,一会儿就来。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thán từ

Stroke count: 8

Radicals: 口, 艾

Chinese meaning: ①表示满意或赞叹。[例]哎,这就对了!*②表示惊讶或不满意。[例]哎,你怎么不早说!*③表示提醒。[例]哎,小声点。*④表示醒悟。[例]哎!原来是这样。*⑤表示招呼。[例]哎,大婶,我们回头再来看你。*⑥表示答应。[例]李梅!”“哎!我在给病人换药,一会儿就来。”

Hán Việt reading: ai

Grammar: Dùng để mở đầu câu nhằm diễn tả cảm xúc hoặc thu hút sự chú ý. Không có quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Example: 哎,你怎么来了?

Example pinyin: āi , nǐ zěn me lái le ?

Tiếng Việt: Ồ, sao bạn lại đến đây?

āi
HSK 7thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thán từ thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc gọi người khác.

ai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An exclamation expressing surprise, regret, or calling someone.

表示满意或赞叹。哎,这就对了!

表示惊讶或不满意。哎,你怎么不早说!

表示提醒。哎,小声点

表示醒悟。哎!原来是这样

表示招呼。哎,大婶,我们回头再来看你

表示答应。李梅!”“哎!我在给病人换药,一会儿就来。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哎 (āi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung