Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 和平共处

Pinyin: hépíng gòngchǔ

Meanings: Cùng tồn tại hòa bình, To coexist peacefully

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 禾, 丷, 干, 八, 龷, 卜, 夂

Grammar: Động từ bốn âm tiết, cấu trúc gồm danh từ (和平) + động từ (共处).

Example: 两国应该和平共处。

Example pinyin: liǎng guó yīng gāi hé píng gòng chǔ 。

Tiếng Việt: Hai nước nên cùng tồn tại hòa bình.

和平共处
hépíng gòngchǔ
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tồn tại hòa bình

To coexist peacefully

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

和平共处 (hépíng gòngchǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung