Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wéi

Meanings: Chỉ, duy nhất; bởi vì, Only, solely; because, ①表示肯定。[例]如地如天,何私何亲;如月如日,唯君之节。——《管子》。*②用于句首,无实义。[例]唯求则非邦。——《论语·先进》。[例]唯天子,受命于天。——《礼记·表记》。[例]今乃立六国后,唯无复立者。——《汉书》。[例]唯进修是急。——清·刘开《问说》。*③唯师心自用。*④唯道之所成。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 隹

Chinese meaning: ①表示肯定。[例]如地如天,何私何亲;如月如日,唯君之节。——《管子》。*②用于句首,无实义。[例]唯求则非邦。——《论语·先进》。[例]唯天子,受命于天。——《礼记·表记》。[例]今乃立六国后,唯无复立者。——《汉书》。[例]唯进修是急。——清·刘开《问说》。*③唯师心自用。*④唯道之所成。

Hán Việt reading: duy

Grammar: Dùng nhấn mạnh sự độc nhất hoặc bắt đầu một câu giải thích lý do.

Example: 这是唯一的办法。

Example pinyin: zhè shì wéi yī de bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Đây là cách duy nhất.

wéi
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ, duy nhất; bởi vì

duy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Only, solely; because

表示肯定。如地如天,何私何亲;如月如日,唯君之节。——《管子》

用于句首,无实义。唯求则非邦。——《论语·先进》。唯天子,受命于天。——《礼记·表记》。今乃立六国后,唯无复立者。——《汉书》。唯进修是急。——清·刘开《问说》

唯师心自用

唯道之所成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

唯 (wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung