Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哗然

Pinyin: huá rán

Meanings: Âm thanh ồn ào, hỗn loạn; cũng chỉ sự xôn xao, bàn tán của dư luận., Noisy and chaotic; also refers to public uproar or discussion., ①人多声杂的样子。[例]举座哗然。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 21

Radicals: 华, 口, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①人多声杂的样子。[例]举座哗然。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phản ứng mạnh mẽ của đám đông hoặc dư luận trước một sự kiện.

Example: 消息一出,全场哗然。

Example pinyin: xiāo xī yì chū , quán chǎng huá rán 。

Tiếng Việt: Ngay khi tin tức được công bố, cả hội trường trở nên xôn xao.

哗然
huá rán
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh ồn ào, hỗn loạn; cũng chỉ sự xôn xao, bàn tán của dư luận.

Noisy and chaotic; also refers to public uproar or discussion.

人多声杂的样子。举座哗然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哗然 (huá rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung