Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上旬
Pinyin: shàng xún
Meanings: Thập kỷ đầu tiên của tháng (1-10 ngày), First ten days of the month, ①每月的前十天。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: ⺊, 一, 勹, 日
Chinese meaning: ①每月的前十天。
Grammar: Chỉ khoảng thời gian cố định trong tháng.
Example: 这个任务必须在上旬完成。
Example pinyin: zhè ge rèn wu bì xū zài shàng xún wán chéng 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ này phải hoàn thành trong thập kỷ đầu tiên của tháng.

📷 Tháng năm. Nền tảng trừu tượng với hình vẽ nguệch ngoạc thực vật. Vector nhiều màu vẽ tay in cho thiết kế, biểu ngữ, lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thập kỷ đầu tiên của tháng (1-10 ngày)
Nghĩa phụ
English
First ten days of the month
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每月的前十天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
