Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上限

Pinyin: shàng xiàn

Meanings: Giới hạn trên, mức tối đa được phép., Upper limit, maximum allowable level., ①最早的时间或最大的数量限度。[例]不能超过规定的上限。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 一, 艮, 阝

Chinese meaning: ①最早的时间或最大的数量限度。[例]不能超过规定的上限。

Example: 这个房间的容纳人数上限是50人。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān de róng nà rén shù shàng xiàn shì 5 0 rén 。

Tiếng Việt: Số người tối đa được phép vào phòng này là 50 người.

上限
shàng xiàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới hạn trên, mức tối đa được phép.

Upper limit, maximum allowable level.

最早的时间或最大的数量限度。不能超过规定的上限

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上限 (shàng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung