Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下台
Pinyin: xià tái
Meanings: Rời khỏi vị trí quyền lực hoặc chức vụ; cũng có nghĩa là bước xuống sân khấu., To step down from a position of power or office; also means stepping off the stage., ①从舞台或讲台上下来。*②指卸去公职。*③比喻摆脱困难尴尬的境地——多用于否定式。*④丧失职位,尤指因国会的反对票而丧失职位。[例]政府下台了。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 卜, 厶, 口
Chinese meaning: ①从舞台或讲台上下来。*②指卸去公职。*③比喻摆脱困难尴尬的境地——多用于否定式。*④丧失职位,尤指因国会的反对票而丧失职位。[例]政府下台了。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.
Example: 这位官员因为丑闻而不得不下台。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán yīn wèi chǒu wén ér bù dé bú xià tái 。
Tiếng Việt: Vị quan chức này đã phải từ chức vì bê bối.

📷 Ông chủ tức giận sa thải nhân viên doanh nhân châu Phi. Khái niệm sa thải, thất nghiệp và khái niệm giảm việc làm của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời khỏi vị trí quyền lực hoặc chức vụ; cũng có nghĩa là bước xuống sân khấu.
Nghĩa phụ
English
To step down from a position of power or office; also means stepping off the stage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从舞台或讲台上下来
指卸去公职
比喻摆脱困难尴尬的境地——多用于否定式
丧失职位,尤指因国会的反对票而丧失职位。政府下台了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
