Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及其
Pinyin: jí qí
Meanings: Cũng như, và cả (dùng để liệt kê các đối tượng có liên quan)., As well as, and also (used to list related objects).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 11
Radicals: 及, 一, 八
Grammar: Liên từ nối giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ, nhấn mạnh mối liên hệ gần gũi giữa các thành phần.
Example: 老师及其学生都参加了会议。
Example pinyin: lǎo shī jí qí xué shēng dōu cān jiā le huì yì 。
Tiếng Việt: Giáo viên cũng như học sinh đều tham gia cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng như, và cả (dùng để liệt kê các đối tượng có liên quan).
Nghĩa phụ
English
As well as, and also (used to list related objects).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!