Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 卤味

Pinyin: lǔ wèi

Meanings: Món ăn nấu bằng nước sốt đậm đặc., Food cooked in a rich, savory sauce.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ⺊, 龱, 口, 未

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các món ăn đặc trưng được chế biến theo phương pháp hầm/hấp.

Example: 我最喜欢吃鸭脖卤味。

Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī yā bó lǔ wèi 。

Tiếng Việt: Tôi thích nhất món cổ vịt nấu kiểu nước sốt đậm đặc.

卤味
lǔ wèi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn nấu bằng nước sốt đậm đặc.

Food cooked in a rich, savory sauce.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卤味 (lǔ wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung