Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 危及

Pinyin: wēi jí

Meanings: Đe dọa, gây nguy hiểm cho., To endanger, to threaten.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 㔾, 厃, 及

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng bị đe dọa, ví dụ 危及生命 (đe dọa tính mạng).

Example: 这场风暴可能危及生命安全。

Example pinyin: zhè chǎng fēng bào kě néng wēi jí shēng mìng ān quán 。

Tiếng Việt: Cơn bão này có thể đe dọa tính mạng.

危及
wēi jí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đe dọa, gây nguy hiểm cho.

To endanger, to threaten.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

危及 (wēi jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung