Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 即可
Pinyin: jí kě
Meanings: Ngay lập tức có thể, liền có thể., Can do so immediately.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 卩, 丁, 口
Grammar: Phó từ nhấn mạnh khả năng thực hiện hành động ngay sau khi điều kiện được thỏa mãn.
Example: 填好表格后即可提交。
Example pinyin: tián hǎo biǎo gé hòu jí kě tí jiāo 。
Tiếng Việt: Sau khi điền xong mẫu đơn, bạn có thể nộp ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngay lập tức có thể, liền có thể.
Nghĩa phụ
English
Can do so immediately.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!