Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双赢
Pinyin: shuāng yíng
Meanings: Lợi ích kép, thắng-thắng, Win-win situation.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 又, 凡, 吂, 月, 贝
Grammar: Danh từ/tính từ ghép, thường dùng trong kinh doanh hoặc đàm phán để chỉ kết quả tốt cho cả hai bên.
Example: 这次合作实现了双赢。
Example pinyin: zhè cì hé zuò shí xiàn le shuāng yíng 。
Tiếng Việt: Cuộc hợp tác này đã mang lại lợi ích kép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích kép, thắng-thắng
Nghĩa phụ
English
Win-win situation.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!