Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历经

Pinyin: lì jīng

Meanings: Trải qua, đi qua nhiều thời gian hoặc khó khăn, To go through, to experience over time

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 厂, 纟

Grammar: Thường nhấn mạnh vào quá trình hoặc thử thách đã qua.

Example: 这个城市历经了许多变迁。

Example pinyin: zhè ge chéng shì lì jīng le xǔ duō biàn qiān 。

Tiếng Việt: Thành phố này đã trải qua nhiều thay đổi.

历经
lì jīng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua, đi qua nhiều thời gian hoặc khó khăn

To go through, to experience over time

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历经 (lì jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung