Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 原装

Pinyin: yuán zhuāng

Meanings: Hàng nguyên bản, chưa qua sửa chữa hoặc lắp ráp lại., Original equipment, not repaired or reassembled.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 厂, 小, 白, 壮, 衣

Grammar: Thường dùng để miêu tả sản phẩm chính hãng.

Example: 这是原装进口的产品。

Example pinyin: zhè shì yuán zhuāng jìn kǒu de chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là sản phẩm nhập khẩu nguyên bản.

原装
yuán zhuāng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng nguyên bản, chưa qua sửa chữa hoặc lắp ráp lại.

Original equipment, not repaired or reassembled.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

原装 (yuán zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung