Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领略

Pinyin: lǐng lüè

Meanings: Hiểu rõ, cảm nhận hoặc trải nghiệm điều gì đó., To understand, feel, or experience something., ①欣赏;晓悟。[例]领略江苏风味。[例]领略一会雪景。[例]从所有这些观点中我们可以领略到他们卓越的思想。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 令, 页, 各, 田

Chinese meaning: ①欣赏;晓悟。[例]领略江苏风味。[例]领略一会雪景。[例]从所有这些观点中我们可以领略到他们卓越的思想。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng hoặc trải nghiệm cụ thể.

Example: 我很想领略一下法国的文化。

Example pinyin: wǒ hěn xiǎng lǐng lüè yí xià fǎ guó de wén huà 。

Tiếng Việt: Tôi rất muốn cảm nhận văn hóa Pháp.

领略
lǐng lüè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ, cảm nhận hoặc trải nghiệm điều gì đó.

To understand, feel, or experience something.

欣赏;晓悟。领略江苏风味。领略一会雪景。从所有这些观点中我们可以领略到他们卓越的思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领略 (lǐng lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung