Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云
Pinyin: fēng yún
Meanings: Mây gió, dùng để chỉ sự thay đổi lớn hoặc tình hình biến động., Clouds and wind, used to refer to major changes or volatile situations.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 风云人物 (nhân vật nổi bật) hay 风云变幻 (thay đổi không ngừng).
Example: 国际风云变幻莫测。
Example pinyin: guó jì fēng yún biàn huàn mò cè 。
Tiếng Việt: Tình hình quốc tế thay đổi khôn lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây gió, dùng để chỉ sự thay đổi lớn hoặc tình hình biến động.
Nghĩa phụ
English
Clouds and wind, used to refer to major changes or volatile situations.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!