Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飙升
Pinyin: biāo shēng
Meanings: Tăng nhanh chóng, bùng nổ về số lượng hoặc giá trị., To soar, rapidly increase in quantity or value.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 猋, 风, 丿, 廾
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc thống kê.
Example: 房价最近一直在飙升。
Example pinyin: fáng jià zuì jìn yì zhí zài biāo shēng 。
Tiếng Việt: Giá nhà gần đây không ngừng tăng vọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng nhanh chóng, bùng nổ về số lượng hoặc giá trị.
Nghĩa phụ
English
To soar, rapidly increase in quantity or value.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!