Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颤抖
Pinyin: chàn dǒu
Meanings: Run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi., To shiver, usually from cold or fear., ①颤动;发抖。[例]他感到自己的心在颤抖。[例]她紧张得连声音都在颤抖。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 亶, 页, 扌, 斗
Chinese meaning: ①颤动;发抖。[例]他感到自己的心在颤抖。[例]她紧张得连声音都在颤抖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với danh từ chỉ bộ phận cơ thể.
Example: 他因为寒冷而颤抖。
Example pinyin: tā yīn wèi hán lěng ér chàn dǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy run rẩy vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Run rẩy, thường do lạnh hoặc sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
To shiver, usually from cold or fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颤动;发抖。他感到自己的心在颤抖。她紧张得连声音都在颤抖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!