Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮水
Pinyin: yǐn shuǐ
Meanings: Uống nước., To drink water.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 欠, 饣, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Động từ đơn giản mô tả hành động uống nước.
Example: 每天都要记得饮水。
Example pinyin: měi tiān dōu yào jì de yǐn shuǐ 。
Tiếng Việt: Hằng ngày cần nhớ uống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống nước.
Nghĩa phụ
English
To drink water.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!