Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领队

Pinyin: lǐng duì

Meanings: Người dẫn đầu đội nhóm, trưởng đoàn., Team leader; group leader., ①带领队伍。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 令, 页, 人, 阝

Chinese meaning: ①带领队伍。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tập thể, đặc biệt trong các hoạt động nhóm.

Example: 我们的领队非常负责任。

Example pinyin: wǒ men de lǐng duì fēi cháng fù zé rèn 。

Tiếng Việt: Trưởng đoàn của chúng tôi rất có trách nhiệm.

领队
lǐng duì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dẫn đầu đội nhóm, trưởng đoàn.

Team leader; group leader.

带领队伍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领队 (lǐng duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung