Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顺应

Pinyin: shùn yìng

Meanings: Tuân theo, phù hợp với xu thế hoặc hoàn cảnh., To conform to or adapt to trends or circumstances., ①顺着某种趋势去适应。[例]顺应时代的潮流。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 川, 页, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①顺着某种趋势去适应。[例]顺应时代的潮流。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ/chủ ngữ trừu tượng.

Example: 我们要顺应时代的发展。

Example pinyin: wǒ men yào shùn yìng shí dài de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải phù hợp với sự phát triển của thời đại.

顺应
shùn yìng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuân theo, phù hợp với xu thế hoặc hoàn cảnh.

To conform to or adapt to trends or circumstances.

顺着某种趋势去适应。顺应时代的潮流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...