Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颁发
Pinyin: bān fā
Meanings: Ban hành, trao tặng (giải thưởng, chứng nhận...)., To issue, award (prizes, certificates, etc.)., 边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 页, 发
Chinese meaning: 边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với đối tượng nhận phía sau, ví dụ: 颁发证书 (cấp chứng chỉ), 颁发奖项 (trao giải thưởng).
Example: 学校为优秀学生颁发了奖学金。
Example pinyin: xué xiào wèi yōu xiù xué shēng bān fā le jiǎng xué jīn 。
Tiếng Việt: Trường học đã trao học bổng cho những học sinh xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban hành, trao tặng (giải thưởng, chứng nhận...).
Nghĩa phụ
English
To issue, award (prizes, certificates, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边跺脚边击打胸脯。形容情绪激烈的样子。[出处]《水浒传》第一○二回“王砉顿足搥胸道‘是我不该来看那逆种!’”[例]灵车队,万众心相随,只见灵车去,不见总理归,~悲欲绝,呼唤总理泪纷飞。——《光明日报》1977.1.9。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!