Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顺其自然
Pinyin: shùn qí zì rán
Meanings: Để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không ép buộc hay can thiệp quá mức., Let things take their natural course without forcing or excessive intervention.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 35
Radicals: 川, 页, 一, 八, 自, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong câu mang ý nghĩa tích cực hoặc triết lý sống.
Example: 事情总会顺其自然地解决。
Example pinyin: shì qíng zǒng huì shùn qí zì rán dì jiě jué 。
Tiếng Việt: Mọi chuyện rồi sẽ tự nhiên được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để mọi thứ diễn ra tự nhiên, không ép buộc hay can thiệp quá mức.
Nghĩa phụ
English
Let things take their natural course without forcing or excessive intervention.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế