Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借口

Pinyin: jiè kǒu

Meanings: Lý do để biện minh cho hành động, lời bào chữa., Excuse, pretext for justifying actions., ①假托某种理由。*②假托的理由。[例]寻找借口。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 昔, 口

Chinese meaning: ①假托某种理由。*②假托的理由。[例]寻找借口。

Example: 他总是找借口不去工作。

Example pinyin: tā zǒng shì zhǎo jiè kǒu bú qù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tìm lý do để không đi làm.

借口
jiè kǒu
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do để biện minh cho hành động, lời bào chữa.

Excuse, pretext for justifying actions.

假托某种理由

假托的理由。寻找借口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借口 (jiè kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung