Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 停车位

Pinyin: tíng chē wèi

Meanings: Chỗ đậu xe., Parking space.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亭, 亻, 车, 立

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường kết hợp với các tính từ như 空 (kōng – trống) hoặc 满 (mǎn – đầy).

Example: 这里有一个空的停车位。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu yí gè kōng de tíng chē wèi 。

Tiếng Việt: Ở đây có một chỗ đậu xe trống.

停车位
tíng chē wèi
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đậu xe.

Parking space.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

停车位 (tíng chē wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung