Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 儒学

Pinyin: Rú xué

Meanings: Nho học, học thuyết Nho giáo, Confucian studies, Confucianism

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 需, 冖, 子, 𭕄

Example: 儒学是中国传统文化的重要部分。

Example pinyin: rú xué shì zhōng guó chuán tǒng wén huà de zhòng yào bù fen 。

Tiếng Việt: Nho học là phần quan trọng của văn hóa truyền thống Trung Quốc.

儒学
Rú xué
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nho học, học thuyết Nho giáo

Confucian studies, Confucianism

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

儒学 (Rú xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung