Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倡议

Pinyin: chàng yì

Meanings: Sáng kiến, đề xuất; đưa ra sáng kiến., Initiative; to initiate or propose., ①首先提出建议;发起做某事。[例]倡议召开国际会议。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 昌, 义, 讠

Chinese meaning: ①首先提出建议;发起做某事。[例]倡议召开国际会议。

Example: 我们发起了一项环保倡议。

Example pinyin: wǒ men fā qǐ le yí xiàng huán bǎo chàng yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã phát động một sáng kiến bảo vệ môi trường.

倡议
chàng yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng kiến, đề xuất; đưa ra sáng kiến.

Initiative; to initiate or propose.

首先提出建议;发起做某事。倡议召开国际会议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倡议 (chàng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung