Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒数

Pinyin: dào shǔ

Meanings: Đếm ngược, tính ngược, To count down, to reverse count, ①从后向前数(shǔ)。[例]倒数第一名(最后一名)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 到, 娄, 攵

Chinese meaning: ①从后向前数(shǔ)。[例]倒数第一名(最后一名)。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống như đếm ngược thời gian.

Example: 我们开始倒数,准备发射火箭。

Example pinyin: wǒ men kāi shǐ dào shǔ , zhǔn bèi fā shè huǒ jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta bắt đầu đếm ngược để chuẩn bị phóng tên lửa.

倒数
dào shǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm ngược, tính ngược

To count down, to reverse count

从后向前数(shǔ)。倒数第一名(最后一名)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒数 (dào shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung