Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倘若
Pinyin: tǎng ruò
Meanings: Nếu như, giả sử, If, suppose, ①用在偏正复句的偏句中,表示假设关系,相当于“如果”、“假使”。多用于书面语。[例]你倘若有困难,我定设法相助。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 尚, 右, 艹
Chinese meaning: ①用在偏正复句的偏句中,表示假设关系,相当于“如果”、“假使”。多用于书面语。[例]你倘若有困难,我定设法相助。
Grammar: Liên từ hai âm tiết, dùng để đặt điều kiện.
Example: 倘若你有空,请帮我一个忙。
Example pinyin: tǎng ruò nǐ yǒu kōng , qǐng bāng wǒ yí gè máng 。
Tiếng Việt: Nếu bạn rảnh, hãy giúp tôi một việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu như, giả sử
Nghĩa phụ
English
If, suppose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在偏正复句的偏句中,表示假设关系,相当于“如果”、“假使”。多用于书面语。你倘若有困难,我定设法相助
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!