Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾家荡产

Pinyin: qīng jiā dàng chǎn

Meanings: Mất hết tài sản, hoàn toàn phá sản., To lose everything and become completely destitute., 倾倒出;荡扫除,弄光。全部家产都被弄光了。[出处]《三国志·蜀书·董和传》“货殖之家,侯服玉食,婚姻葬送,倾家竭产。”[例]匪徒们眼瞪着他们的大锅盔,~。——曲波《林海雪原》三十。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 顷, 宀, 豕, 汤, 艹, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: 倾倒出;荡扫除,弄光。全部家产都被弄光了。[出处]《三国志·蜀书·董和传》“货殖之家,侯服玉食,婚姻葬送,倾家竭产。”[例]匪徒们眼瞪着他们的大锅盔,~。——曲波《林海雪原》三十。

Grammar: Động từ ghép phổ biến, thường xuất hiện trong các tình huống bi kịch tài chính.

Example: 赌博让他倾家荡产。

Example pinyin: dǔ bó ràng tā qīng jiā dàng chǎn 。

Tiếng Việt: Cờ bạc khiến anh ấy mất hết tài sản.

倾家荡产
qīng jiā dàng chǎn
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết tài sản, hoàn toàn phá sản.

To lose everything and become completely destitute.

倾倒出;荡扫除,弄光。全部家产都被弄光了。[出处]《三国志·蜀书·董和传》“货殖之家,侯服玉食,婚姻葬送,倾家竭产。”[例]匪徒们眼瞪着他们的大锅盔,~。——曲波《林海雪原》三十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倾家荡产 (qīng jiā dàng chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung