Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 元老

Pinyin: yuán lǎo

Meanings: Nguyên lão – người lớn tuổi, có kinh nghiệm và uy tín trong cộng đồng hoặc tổ chức., Elderly person with experience and prestige in a community or organization., ①古时称天子的老臣,现指政界年辈资望高的人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 兀, 匕, 耂

Chinese meaning: ①古时称天子的老臣,现指政界年辈资望高的人。

Grammar: Dùng như danh từ, thường mang ý nghĩa kính trọng.

Example: 他是公司的元老。

Example pinyin: tā shì gōng sī de yuán lǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy là nguyên lão của công ty.

元老
yuán lǎo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên lão – người lớn tuổi, có kinh nghiệm và uy tín trong cộng đồng hoặc tổ chức.

Elderly person with experience and prestige in a community or organization.

古时称天子的老臣,现指政界年辈资望高的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...