Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏远

Pinyin: piān yuǎn

Meanings: Hẻo lánh, xa xôi, khó tiếp cận., Remote, isolated, difficult to access., ①远离文明中心或不为人所知的地区。[例]青年人想去偏远的地方。*②偏僻而遥远。[例]偏远的山区。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 扁, 元, 辶

Chinese meaning: ①远离文明中心或不为人所知的地区。[例]青年人想去偏远的地方。*②偏僻而遥远。[例]偏远的山区。

Grammar: Tính từ mô tả vị trí địa lý hoặc mức độ tiếp cận.

Example: 那个村庄非常偏远。

Example pinyin: nà ge cūn zhuāng fēi cháng piān yuǎn 。

Tiếng Việt: Ngôi làng đó rất hẻo lánh.

偏远
piān yuǎn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hẻo lánh, xa xôi, khó tiếp cận.

Remote, isolated, difficult to access.

远离文明中心或不为人所知的地区。青年人想去偏远的地方

偏僻而遥远。偏远的山区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偏远 (piān yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung