Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先例
Pinyin: xiān lì
Meanings: Tiền lệ, ví dụ hoặc trường hợp đã xảy ra trước đó làm cơ sở tham khảo., Precedent; an earlier example or case used as a reference., ①以前的事例。[例]缺乏先例。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 儿, 亻, 列
Chinese meaning: ①以前的事例。[例]缺乏先例。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện hoặc quy định đã từng xảy ra, thường được dùng trong pháp luật hoặc văn cảnh chính trị.
Example: 这样的判决没有先例。
Example pinyin: zhè yàng de pàn jué méi yǒu xiān lì 。
Tiếng Việt: Phán quyết kiểu này chưa có tiền lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lệ, ví dụ hoặc trường hợp đã xảy ra trước đó làm cơ sở tham khảo.
Nghĩa phụ
English
Precedent; an earlier example or case used as a reference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以前的事例。缺乏先例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!