Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾听
Pinyin: qīng tīng
Meanings: Lắng nghe chăm chú, chú tâm nghe., To listen attentively., ①认真地听取。[例]倾听选民的意见。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 顷, 口, 斤
Chinese meaning: ①认真地听取。[例]倾听选民的意见。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng mà người nghe tập trung vào.
Example: 老师倾听学生的意见。
Example pinyin: lǎo shī qīng tīng xué shēng de yì jiàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên lắng nghe ý kiến của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắng nghe chăm chú, chú tâm nghe.
Nghĩa phụ
English
To listen attentively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真地听取。倾听选民的意见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!