Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光缆

Pinyin: guāng lǎn

Meanings: Cáp quang, loại cáp chứa các sợi quang học dùng để truyền dữ liệu., Optical cable, a cable containing optical fibers for data transmission., ①由许多根经过技术处理的光学纤维组合而成的缆,用来传输光信号。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺌, 兀, 纟, 览

Chinese meaning: ①由许多根经过技术处理的光学纤维组合而成的缆,用来传输光信号。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ.

Example: 这条光缆连接了两个城市。

Example pinyin: zhè tiáo guāng lǎn lián jiē le liǎng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Cáp quang này kết nối hai thành phố.

光缆
guāng lǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cáp quang, loại cáp chứa các sợi quang học dùng để truyền dữ liệu.

Optical cable, a cable containing optical fibers for data transmission.

由许多根经过技术处理的光学纤维组合而成的缆,用来传输光信号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

光缆 (guāng lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung