Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 停电
Pinyin: tíng diàn
Meanings: Mất điện, cúp điện., Power outage, blackout.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亭, 亻, 乚, 日
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự gián đoạn nguồn điện.
Example: 昨天晚上停电了。
Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng tíng diàn le 。
Tiếng Việt: Tối hôm qua bị mất điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất điện, cúp điện.
Nghĩa phụ
English
Power outage, blackout.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!