Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯首
Pinyin: fǔ shǒu
Meanings: Cúi đầu (thể hiện sự phục tùng, kính trọng)., To bow one’s head (showing submission or respect)., ①低下头。[例]俯首做画。*②比喻顺从。[例]俯首听命。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 府, 䒑, 自
Chinese meaning: ①低下头。[例]俯首做画。*②比喻顺从。[例]俯首听命。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi thể hiện sự tôn trọng, phục tùng. Có thể kết hợp với các từ khác như '俯首听命'.
Example: 他俯首向老师行礼。
Example pinyin: tā fǔ shǒu xiàng lǎo shī xíng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi đầu chào thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu (thể hiện sự phục tùng, kính trọng).
Nghĩa phụ
English
To bow one’s head (showing submission or respect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低下头。俯首做画
比喻顺从。俯首听命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!