Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磋商
Pinyin: cuō shāng
Meanings: Thảo luận, bàn bạc để đi đến thỏa thuận chung., To discuss or negotiate to reach a mutual agreement., ①仔细商量、研究。[例]与自愿的非营利性组织合作和磋商。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 差, 石, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①仔细商量、研究。[例]与自愿的非营利性组织合作和磋商。
Example: 双方代表正在就合作细节进行磋商。
Example pinyin: shuāng fāng dài biǎo zhèng zài jiù hé zuò xì jié jìn xíng cuō shāng 。
Tiếng Việt: Đại diện hai bên đang thảo luận về các chi tiết hợp tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận, bàn bạc để đi đến thỏa thuận chung.
Nghĩa phụ
English
To discuss or negotiate to reach a mutual agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仔细商量、研究。与自愿的非营利性组织合作和磋商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!