Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨合
Pinyin: mó hé
Meanings: Rà soát, điều chỉnh để các bộ phận hoạt động ăn khớp với nhau., To run-in, adjust parts to work smoothly together., ①新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 石, 麻, 亼, 口
Chinese meaning: ①新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc quá trình làm quen (con người).
Example: 新车需要一段时间的磨合。
Example pinyin: xīn chē xū yào yí duàn shí jiān de mó hé 。
Tiếng Việt: Xe mới cần một khoảng thời gian để rà soát.

📷 Hồ chứa Valbona vào lúc hoàng hôn ở tỉnh Teruel Aragon Tây Ban Nha
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rà soát, điều chỉnh để các bộ phận hoạt động ăn khớp với nhau.
Nghĩa phụ
English
To run-in, adjust parts to work smoothly together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
