Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨合

Pinyin: mó hé

Meanings: Rà soát, điều chỉnh để các bộ phận hoạt động ăn khớp với nhau., To run-in, adjust parts to work smoothly together., ①新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 石, 麻, 亼, 口

Chinese meaning: ①新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc quá trình làm quen (con người).

Example: 新车需要一段时间的磨合。

Example pinyin: xīn chē xū yào yí duàn shí jiān de mó hé 。

Tiếng Việt: Xe mới cần một khoảng thời gian để rà soát.

磨合
mó hé
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rà soát, điều chỉnh để các bộ phận hoạt động ăn khớp với nhau.

To run-in, adjust parts to work smoothly together.

新组装的机器,经过一定时期的运转,把摩擦面上的加工痕迹磨光而变得更加吻合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

磨合 (mó hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung