Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 碰上

Pinyin: pèng shàng

Meanings: Gặp phải, đụng độ (một tình huống hoặc người nào đó), To encounter or run into (a situation or person).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 並, 石, ⺊, 一

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh yếu tố bất ngờ hoặc không chủ ý trong cuộc gặp gỡ.

Example: 出门时我碰上了一个熟人。

Example pinyin: chū mén shí wǒ pèng shàng le yí gè shú rén 。

Tiếng Việt: Khi ra ngoài, tôi gặp một người quen.

碰上
pèng shàng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp phải, đụng độ (một tình huống hoặc người nào đó)

To encounter or run into (a situation or person).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...