Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磁卡
Pinyin: cí kǎ
Meanings: Thẻ từ (như thẻ ngân hàng, thẻ ra vào...)., Magnetic card (like bank cards, access cards, etc.).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兹, 石, 上, 卜
Example: 这张磁卡可以用来开门。
Example pinyin: zhè zhāng cí kǎ kě yǐ yòng lái kāi mén 。
Tiếng Việt: Thẻ từ này có thể dùng để mở cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ từ (như thẻ ngân hàng, thẻ ra vào...).
Nghĩa phụ
English
Magnetic card (like bank cards, access cards, etc.).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!