Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 磨损
Pinyin: mó sǔn
Meanings: Bị mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc sử dụng lâu dài., To be worn down due to friction or prolonged use., ①机器或别的物体因为磨擦或使用而造成的损耗。也叫“磨耗”。[例]这台机器基本上没有什么磨损。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 石, 麻, 员, 扌
Chinese meaning: ①机器或别的物体因为磨擦或使用而造成的损耗。也叫“磨耗”。[例]这台机器基本上没有什么磨损。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng khi nói về sự hư hỏng do thời gian hoặc ma sát.
Example: 鞋子穿久了会磨损。
Example pinyin: xié zǐ chuān jiǔ le huì mó sǔn 。
Tiếng Việt: Giày dép đi lâu ngày sẽ bị mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị mài mòn, hao mòn do ma sát hoặc sử dụng lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To be worn down due to friction or prolonged use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机器或别的物体因为磨擦或使用而造成的损耗。也叫“磨耗”。这台机器基本上没有什么磨损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!