Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神仙
Pinyin: shén xiān
Meanings: Thần tiên, người tu luyện đạt tới cảnh giới bất tử., Immortals who have achieved a state of immortality through cultivation., ①神话中指能力非凡、超脱尘世、长生不老的人物。[例]神仙诡诞之说,谓颜太守以兵解,文少保亦以悟大光明法蝉脱,实未尝死。——《梅花岭记》。*②道家指人所能达到的至高神界的人物。比喻能预料或看透事情的人;又比喻逍遥自在、无牵无挂的人。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 申, 礻, 亻, 山
Chinese meaning: ①神话中指能力非凡、超脱尘世、长生不老的人物。[例]神仙诡诞之说,谓颜太守以兵解,文少保亦以悟大光明法蝉脱,实未尝死。——《梅花岭记》。*②道家指人所能达到的至高神界的人物。比喻能预料或看透事情的人;又比喻逍遥自在、无牵无挂的人。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc đạo giáo.
Example: 他梦想成仙,过上逍遥自在的生活。
Example pinyin: tā mèng xiǎng chéng xiān , guò shàng xiāo yáo zì zài de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy mơ ước trở thành tiên, sống cuộc đời tự do tự tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thần tiên, người tu luyện đạt tới cảnh giới bất tử.
Nghĩa phụ
English
Immortals who have achieved a state of immortality through cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
神话中指能力非凡、超脱尘世、长生不老的人物。神仙诡诞之说,谓颜太守以兵解,文少保亦以悟大光明法蝉脱,实未尝死。——《梅花岭记》
道家指人所能达到的至高神界的人物。比喻能预料或看透事情的人;又比喻逍遥自在、无牵无挂的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!