Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 示威
Pinyin: shì wēi
Meanings: Biểu tình, tuần hành phản đối để tỏ rõ thái độ., To demonstrate, to protest to show stance., ①显示威力;指有所抗议或要求而进行的显示自身力量和意志的集体行动。[例]示威游行。[例]小王挥舞着拳头,向小李示威。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 示, 女, 戌
Chinese meaning: ①显示威力;指有所抗议或要求而进行的显示自身力量和意志的集体行动。[例]示威游行。[例]小王挥舞着拳头,向小李示威。
Grammar: Động từ ghép, biểu thị hành động công khai nhằm mục đích tuyên bố lập trường.
Example: 他们上街示威反对新政策。
Example pinyin: tā men shàng jiē shì wēi fǎn duì xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Họ xuống đường biểu tình phản đối chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tình, tuần hành phản đối để tỏ rõ thái độ.
Nghĩa phụ
English
To demonstrate, to protest to show stance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显示威力;指有所抗议或要求而进行的显示自身力量和意志的集体行动。示威游行。小王挥舞着拳头,向小李示威
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!