Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hạt ngữ cuối câu, biểu thị sự kết thúc hoặc khẳng định điều đã nói, A sentence-final particle indicating conclusion or affirmation of what has been said., ①古同“矜”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 厶, 矢

Chinese meaning: ①古同“矜”。

Hán Việt reading:

Grammar: Trợ từ đi cuối câu, tương tự như “rồi” hoặc dấu chấm trong tiếng Việt. Thường dùng trong văn ngôn văn.

Example: 吾已知矣。

Example pinyin: wú yǐ zhī yǐ 。

Tiếng Việt: Ta đã biết rồi.

HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt ngữ cuối câu, biểu thị sự kết thúc hoặc khẳng định điều đã nói

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A sentence-final particle indicating conclusion or affirmation of what has been said.

古同“矜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...