Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礁石

Pinyin: jiāo shí

Meanings: Đá ngầm hoặc rạn san hô nổi trên mặt nước, gây nguy hiểm cho tàu thuyền., Reefs or coral rocks protruding above the water surface, posing dangers to ships., ①古同“碇”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 焦, 石, 丆, 口

Chinese meaning: ①古同“碇”。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến biển cả và hàng hải.

Example: 船长小心避开礁石。

Example pinyin: chuán cháng xiǎo xīn bì kāi jiāo shí 。

Tiếng Việt: Thuyền trưởng cẩn thận tránh xa đá ngầm.

礁石
jiāo shí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đá ngầm hoặc rạn san hô nổi trên mặt nước, gây nguy hiểm cho tàu thuyền.

Reefs or coral rocks protruding above the water surface, posing dangers to ships.

古同“碇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...