Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 督促

Pinyin: dū cù

Meanings: Đôn đốc, thúc giục ai đó làm việc gì nhanh hơn hoặc đúng thời hạn., To urge, to press someone to do something faster or on time., ①监督催促。[例]督促这个男孩做完功课。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 叔, 目, 亻, 足

Chinese meaning: ①监督催促。[例]督促这个男孩做完功课。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bởi các phó từ như '严格' (nghiêm khắc), '不断' (liên tục). Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập.

Example: 老师经常督促学生按时完成作业。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng dū cù xué shēng àn shí wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường xuyên đôn đốc học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.

督促
dū cù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đôn đốc, thúc giục ai đó làm việc gì nhanh hơn hoặc đúng thời hạn.

To urge, to press someone to do something faster or on time.

监督催促。督促这个男孩做完功课

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

督促 (dū cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung