Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 示意
Pinyin: shì yì
Meanings: Ra dấu hiệu, ám chỉ điều gì đó qua cử chỉ hoặc lời nói., To signal, to imply something through gestures or words., ①用动作、表情、含蓄的话或图形表示某种意思。[例]示意叫我坐下。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 示, 心, 音
Chinese meaning: ①用动作、表情、含蓄的话或图形表示某种意思。[例]示意叫我坐下。
Grammar: Động từ ghép, diễn tả hành động gián tiếp thông báo điều gì đó mà không cần nói rõ ràng.
Example: 他对我示意大门的方向。
Example pinyin: tā duì wǒ shì yì dà mén de fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ra dấu cho tôi về hướng cửa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra dấu hiệu, ám chỉ điều gì đó qua cử chỉ hoặc lời nói.
Nghĩa phụ
English
To signal, to imply something through gestures or words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用动作、表情、含蓄的话或图形表示某种意思。示意叫我坐下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!